Menu
Giỏ hàng

Gioăng silicon xốp

Description

Gioăng silicon xốptấm gioăng xốp chịu nhiệt là các sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng nhờ vào các tính năng vượt trội như chịu nhiệt, chống thấm, và đàn hồi tốt.

1. Gioăng silicon xốp

Đặc tính:

  • Được làm từ silicon xốp với cấu trúc tế bào kín.
  • Độ bền cơ học tốt, không bị biến dạng dưới áp lực cao.
  • Chịu được nhiệt độ từ -60°C đến 250°C (tùy loại).
  • Kháng hóa chất: chống lại dầu mỡ, axit nhẹ, và các dung môi hữu cơ.
  • Độ đàn hồi cao, dễ dàng tạo khuôn và cắt theo kích thước mong muốn.

Ứng dụng:

  • Làm đệm kín cho các thiết bị chịu nhiệt như lò nướng, nồi hấp, hoặc thiết bị y tế.
  • Gioăng chống bụi, chống thấm trong tủ điện, cửa công nghiệp.
  • Đệm giảm chấn trong máy móc, thiết bị sản xuất.

2. Tấm gioăng silicon xốp chịu nhiệt

Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt độ cao: thích hợp trong môi trường nhiệt độ cực cao hoặc thấp.
  • Kháng thời tiết: không bị ảnh hưởng bởi tia UV, ozone, hoặc môi trường ngoài trời.
  • Độ mềm dẻo cao: dễ cắt, tạo hình theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Có khả năng chống thấm nước, cách nhiệt và cách điện tốt.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sử dụng trong ngành thực phẩm và y tế nhờ tính an toàn, không chứa độc tố.
  • Dùng trong các tấm đệm lót cách nhiệt cho thiết bị công nghiệp, máy móc.
  • Sản xuất gioăng làm kín cửa lò hơi, cửa chống cháy, hoặc thiết bị nhiệt độ cao.

Lợi ích khi sử dụng:

  1. An toàn và bền bỉ: silicon không độc, thân thiện môi trường.
  2. Tiết kiệm chi phí bảo trì: giảm thiểu hư hỏng thiết bị do khả năng chịu nhiệt và chống thấm tốt.
  3. Đa dạng kích thước và màu sắc: phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ưu điểm của gioăng silicon xốp

  1. Chịu nhiệt độ cao và thấp: Phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -60°C đến 250°C, phù hợp cho nhiều môi trường khắc nghiệt.
  2. Khả năng chống thấm: Cấu trúc tế bào kín giúp ngăn nước, hơi nước và các chất lỏng thấm qua.
  3. An toàn và thân thiện với môi trường: Silicon không chứa chất độc hại, có thể sử dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
  4. Độ đàn hồi cao: Dễ dàng lắp đặt, giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong máy móc.
  5. Kháng hóa chất: Không bị ảnh hưởng bởi dầu, mỡ, axit nhẹ hoặc tia UV.
  6. Độ bền cao: Khả năng chống mài mòn và lão hóa vượt trội, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Cách lựa chọn gioăng silicon xốp phù hợp

  1. Xác định môi trường sử dụng:
    • Nếu sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chọn loại có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
    • Trong môi trường tiếp xúc với hóa chất, nên kiểm tra khả năng kháng hóa chất của sản phẩm.
  2. Độ cứng và độ dày:
    • Đối với các ứng dụng giảm chấn, nên chọn gioăng mềm hơn.
    • Tùy thuộc vào áp suất và khe hở, chọn độ dày phù hợp.
  3. Chứng nhận an toàn:
    • Đảm bảo gioăng đạt các tiêu chuẩn như FDA (thực phẩm) hoặc y tế (ISO 10993).
  4. Yêu cầu kỹ thuật cụ thể:
    • Nếu cần cách điện hoặc cách nhiệt, chọn loại có đặc tính phù hợp.
  5. Nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật.

Quy trình sản xuất gioăng silicon xốp

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Silicon lỏng hoặc hỗn hợp silicon được pha trộn với chất tạo xốp.
  2. Tạo hình: Nguyên liệu được đổ vào khuôn theo hình dạng gioăng yêu cầu hoặc ép thành các tấm.
  3. Lưu hóa: Sử dụng nhiệt độ cao để tạo độ bền và đàn hồi cho silicon. Quá trình này cũng giúp định hình cấu trúc tế bào xốp.
  4. Cắt và hoàn thiện: Tấm silicon xốp được cắt thành các kích thước, hình dạng cụ thể để tạo ra gioăng hoàn chỉnh.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về độ cứng, độ dày, khả năng chịu nhiệt và các tiêu chuẩn khác.

Phân biệt gioăng silicon xốp và cao su thường

Tiêu chíGioăng silicon xốpGioăng cao su thường
Khả năng chịu nhiệt-10°C đến 250°C-10°C đến 180°C
Kháng hóa chấtTốt hơn, chống dầu mỡ và axit nhẹKém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi hóa chất
Độ đàn hồiCao, cấu trúc xốp mềm mạiThấp hơn, ít linh hoạt
An toàn thực phẩmPhù hợp với ngành thực phẩm, y tếKhông an toàn cho thực phẩm
Khả năng chống lão hóaXuất sắc, không bị lão hóa bởi UV, ozoneKém hơn, dễ bị nứt và lão hóa
Ứng dụngĐa dạng, dùng cho công nghiệp và y tếChủ yếu cho công nghiệp đơn giản


Ron silicon xốp chữ U 21x24.7x11
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U 21x24.7x11 là loại gioăng cao su xốp có hình dáng chữ U, với các thông số kích thước:21 mm: Chiều rộng rãnh.24.7 mm: Chiều cao tổng thể.11 mm: Độ dày thân chữ U.Sản phẩm được làm từ silicon xốp đàn hồi, có khả năng chịu nhiệt, chống thấm và kháng hóa chất.2. Cấu tạo..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Ron silicon xốp chữ U 6x7.9x2
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U 6x7.9x2 là loại gioăng cao su có hình dạng chữ U, được làm từ silicon xốp với kích thước 6 mm (chiều rộng), 7.9 mm (chiều cao) và 2 mm (độ dày). Sản phẩm này được thiết kế để lắp đặt vào các khe hở, giúp làm kín, chống thấm và cách nhiệt hiệu quả.2. Cấu tạoHình dạng..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Ron silicon xốp chữ U 7x13x2
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U 7x13x2 là loại ron cao su xốp với hình dáng chữ U, được sản xuất từ chất liệu silicon chất lượng cao. Sản phẩm có khả năng đàn hồi tốt, chịu nhiệt vượt trội, và chống lại các tác nhân môi trường như nước, bụi, và hơi ẩm.2. Cấu tạoHình dạng chữ U: Thiết kế tối ưu để ..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Ron silicon xốp chữ U 7.5x6.2x5
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U 7.5x6.2x5 là loại ron cao su đàn hồi, có hình dạng chữ U, được làm từ chất liệu silicon xốp, mang lại độ kín khít và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng để làm kín các khe hở nhỏ, bảo vệ thiết bị khỏi nước, bụi bẩn và rung động trong các môi ..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Ron silicon xốp chữ U 15x17.2x9.7
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U 15x17.2x9.7 là loại ron cao su đàn hồi được thiết kế với hình dáng chữ U, tối ưu cho việc làm kín các khe hở và bề mặt. Sản phẩm được chế tạo từ silicon xốp, mang đến khả năng chịu nhiệt cao, đàn hồi tốt và kháng được các tác động từ môi trường.2. Cấu tạoHình dáng c..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Ron silicon xốp chữ U 12x4.9x8.1
Mới
1. Khái niệmRon silicon xốp chữ U là một loại ron được làm từ silicon xốp, có hình dạng chữ U, giúp ôm sát bề mặt cần che chắn hoặc bịt kín. Kích thước 12x4.9x8.1 mm đại diện cho các thông số kỹ thuật chính, phù hợp để lắp đặt vào các khe hoặc rãnh có độ rộng tương ứng, đảm bảo độ kín tuyệt đối.2. C..
Liên hệ
Giá chưa có VAT:0₫
Hiển thị 25 đến 30 trong 30 (2 Trang)